Có 2 kết quả:
愛漂亮 ài piào liang ㄚㄧˋ ㄆㄧㄠˋ • 爱漂亮 ài piào liang ㄚㄧˋ ㄆㄧㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to like looking attractive (usually of girls)
(2) aestheticism
(2) aestheticism
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to like looking attractive (usually of girls)
(2) aestheticism
(2) aestheticism
Bình luận 0